Từ vựng học Toán tiếng Anh lớp 1
Trung tâm Gia sư Hà Nội chia sẻ với bạn đọc tổng hợp Từ vựng học Toán bằng tiếng Anh dành cho học sinh lớp 1 – Từ điển Toán song ngữ Anh Việt lớp 1.
STT | English | Tiếng Việt |
1 | Inside and outside | Bên trong và bên ngoài |
2 | Numbers and counting up to 10 | Các chữ số và đếm đến 10 |
3 | Numbers and counting up to 3 | Các chữ số và đếm đến 3 |
4 | Numbers and counting up to 5 | Các chữ số và đếm đến 5 |
5 | Measure using objects | Các vật dùng để đo |
6 | Tall and short | Cao và thấp |
7 | Represent numbers – up to 10 | Cho chữ số tương ứng – đến 10 |
8 | Represent numbers – up to 3 | Cho chữ số tương ứng – đến 3 |
9 | Represent numbers – up to 5 | Cho chữ số tương ứng- đến 5 |
10 | Select two-dimensional shapes | Chọn hình dạng hai chiều |
11 | Select three-dimensional shapes | Chọn những hình dạng ba chiều |
12 | Add with pictures – sums up to 5 | Cộng với bức tranh |
13 | Long and short | Dài và ngắn |
14 | Show numbers on ten frames – up to 10 | Đặt các chữ số tương đương vào khung – tới 10 |
15 | Show numbers on ten frames – up to 3 | Đặt các chữ số vào khung có 10 ô trống – đến 3 |
16 | Show numbers on ten frames – up to 5 | Đặt các chữ số vào khung có 10 ô trống – đến 3 |
17 | Number lines | Dãy số |
18 | Number lines – up to 10 | Dãy số/trục số – tới 10 |
19 | Count on ten frames – up to 5 | Đếm chữ số trên khung có 10 ô trống – tới 5 |
20 | Count to 10 | Đếm đến 10 |
21 | Counting – up to 100 | Đếm đến 100 |
22 | Count to 3 | Đếm đến 3 |
23 | Counting – up to 30 | Đếm đến 30 |
24 | Count to 5 | Đếm đến 5 |
25 | Count dots – up to 10 | Đếm số dấu chấm – đến 10 |
26 | Count sides and corners | Đếm số góc và cạnh |
27 | Count blocks – up to 10 | Đếm số khối – đến 10 |
28 | Count on ten frames – up to 3 | Đếm số trong khung – đến 3 |
29 | Count on ten frames – up to 10 | Đếm số trong khung có 10 ô trống – đến 10 |
30 | Count up – with numbers | Đếm tăng |
31 | Count forward – up to 10 | Đếm tăng – đến 10 |
32 | Count up and down – with numbers | Đếm tăng và giảm |
33 | Count forward and backward – up to 10 | Đếm tăng, giảm – đến 10 |
34 | Counting on the hundred chart | Đếm trên biểu đồ/bản đồ một trăm |
35 | Count to fill a ten frame | Điền/ làm đầy ô trống |
36 | Count one more – up to 10 | Điền/đếm số lớn hơn kế tiếp – tới 10 |
37 | Count one more – up to 5 | Điền/đếm số lớn hơn kế tiếp – tới 5 |
38 | Count one more and one less – up to 10 | Điền/đếm số lớn hơn kế tiếp hoặc nhỏ hơn liền kề – tới 10 |
39 | Count one less – up to 10 | Điền/đếm số nhỏ hơn liền đó – tới 10 |
40 | Count one less – up to 5 | Điền/đếm số nhỏ hơn liền đó – tới 5 |
41 | Read a thermometer | Đọc nhiệt kế |
42 | Introduction to symmetry | Giới thiệu về sự đối xứng |
43 | Same | Giống nhau |
44 | Spheres | Hình cầu |
45 | Shapes of everyday objects | Hình dạng của các đồ vật hàng ngày |
46 | Cubes | Hình lập phương |
47 | Cones | Hình nón |
48 | Circles | Hình tròn |
49 | Cylinders | Hình trụ |
50 | Squares and rectangles | Hình vuông và hình chữ nhật |
51 | Complete a sequence – up to 10 | Hoàn thành dãy số – đến 10 |
52 | Complete a pattern | Hoàn thành mẫu |
53 | Learn to count to 10 | Học đếm đến 10 |
54 | Learn to count to 3 | Học đếm đến 3 |
55 | Learn to count to 5 | Học đếm đến 5 |
56 | Fewer and more – compare by matching | Ít hơn hay nhiều hơn – so sánh bằng việc ghép |
57 | Different | Khác nhau |
58 | Light and heavy | Nặng và nhẹ |
59 | Identify pictures with symmetry | Nhận biết hình ảnh với sự đối xứng |
60 | Count groups of ten | Nhóm chục |
61 | Two-dimensional and threedimensional shapes | Những hình dạng hai chiều và ba chiều |
62 | Counting review – up to 10 | Ôn tập Đếm tới 10 |
63 | Counting review – up to 20 | Ôn tập đếm tới 20 |
64 | Identify numbers as even or odd | Phân biệt số chẵn hoặc số lẻ |
65 | Sorting, ordering, and classifying | Phân chia,sắp xếp. |
66 | Classify shapes by color | Phân loại hình dạng bởi màu sắc |
67 | Fractions | Phân số |
68 | Addition | Phép cộng |
69 | Addition up to 5 | Phép cộng đến 5 |
70 | Compare sides and corners | So cánh số cạnh và số hóc |
71 | Even or odd numbers on number lines | Số chẵn hoặc lẻ trên dãy số |
72 | Even or odd | Số chẵn hoặc số lẻ |
73 | One more – up to 10 | Số lớn hơn kế tiếp – tới 10 (lớn hơn 1 chữ số) |
74 | One more – up to 5 | Số lớn hơn kế tiếp – tới 5 (lớn hơn 1 chứ số) |
75 | One more and one less – up to 10 | Số lớn hơn kế tiếp hoặc nhỏ hơn liền kề – tới 10 |
76 | One less – up to 10 | Số nhỏ hơn liền đó – tới 10 (nhỏ hơn 1 chữ số) |
77 | One less – up to 5 | Số nhỏ hơn liền đó – tới 5 (nhỏ hơn 1 chữ số) |
78 | Tally marks – up to 10 | Số que (đếm_ – tới 10 |
79 | Comparing | So sánh |
80 | Comparing numbers up to 100 | So sánh các chữ số – đến 100 |
81 | Compare objects: length and height | So sánh đồ vật/đối tượng: chiều dài và chiều cao |
82 | Compare two groups of coins | So sánh hai nhóm tiền tệ/tương đương |
83 | Compare size, weight, and capacity | So sánh kích thước, cân nặng và năng lực |
84 | Comparing numbers up to 10 | So sánh- lên đến 10 |
85 | Measurement | Sự đo lường, phép đo |
86 | Count using stickers – up to 10 | Sử dụng /hình dán/miếng dán để đếm đến 10 |
87 | Count using stickers – up to 5 | Sử dụng miếng dán để đếm tới 5 |
88 | Count using stickers – up to 3 | Sử dụng những miếng dán để đếm tới 3 |
89 | Measure using an inch ruler | Sử dụng thước đo có đơn vị chiều dài Anh |
90 | Same and different | Sự giống nhau và khác nhau |
91 | Name the two-dimensional shape | Tên các hình dạng hai chiều |
92 | Names of numbers – up to 10 | Tên của các con số/cách viết – đến 10 |
93 | Time | Thời gian |
94 | Money | Tiền bạc |
95 | Comparison word problems | Toán so sánh |
96 | Sum and difference | Tổng/số học và sự khác biệt |
97 | Exchanging groups of coins | Trao đổi các nhóm tiền tệ/tương đương |
98 | Exchanging coins | Trao đổi tiền tệ |
99 | Before, after, and between – up to 10 | Trước, sau, giữa – tới 10 |
100 | Estimation | Ước lượng |
101 | Positions | Vị trí |
102 | Write tens and ones – up to 20 | Viết hàng chục cộng với một số |
103 | Probability | Xác suất |
Danh sách 63 tỉnh thành phố Việt Nam từ Bắc vào Nam gồm cả biển số xe
Cách ước lượng thương khi chia cho số có hai, ba chữ số
55 câu đố vui về Toán học trí tuệ có đáp án
50 câu đố kích thích trí não cho trẻ 5 tuổi có đáp án
Hướng dẫn cách cộng các phân số – Toán lớp 4
Cách trừ phân số cho phân số – Toán lớp 4
Đề cương ôn thi THPT quốc gia môn Toán năm 2018